Tạo nhiều bưu gửi
/shipments/many
POST
Query Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
merchant_token | string | Token do người dùng tự tạo trong hệ thống quản lý |
Headers
Name | Type | Description |
---|---|---|
Content-Type | string | application/json |
Accept | string | application/json |
Request Body
Name | Type | Description |
---|---|---|
shipments | string | Mảng dữ liệu đơn hàng |
shipments.*.warehouse_code | string | Mã kho lấy hàng |
shipments.*.customer_code | string | Mã khách hàng(nếu có) |
shipments.*.to_name | string | Tên người nhận |
shipments.*.to_phone | string | Số điện thoại người nhận |
shipments.*.to_province | string | Mã tỉnh/Thành phố người nhận |
shipments.*.to_district | string | Mã quận/huyện người nhận |
shipments.*.to_ward | string | Mã phường/xã người nhận |
shipments.*.to_address | string | Địa chỉ người nhận |
shipments.*.order_code | string | Mã đơn hàng |
shipments.*.money_collect | integer | Tổng tiền thu hộ |
shipments.*.description | string | Mô tả thêm |
shipments.*.payment_config | boolean | Đặt bằng 1 nếu bên gửi trả tiền vận chuyển, 0 nếu bên nhận trả tiền vận chuyển |
shipments.*.service_type | string | Dịch vụ |
shipments.*.addition_service | array | Dịch vụ cộng thêm(mảng code dịch vụ cộng thêm vd: ['COD', 'PTT',...]) |
shipments.*.can_check | boolean | Được kiểm tra hàng hay không |
shipments.*.is_fragile | boolean | Hàng dễ vỡ |
shipments.*.is_related_product | boolean | Đơn hàng có đính kèm sản phẩm trong kho |
shipments.*.product_name | string | Sản phẩm đại diện(không bắt buộc nếu đơn hàng có đính kèm sản phẩm) |
shipments.*.total_amount | integer | Tổng giá trị đơn hàng(không bắt buộc nếu đơn hàng có đính kèm sản phẩm) |
shipments.*.total_quantity | integer | Tổng số lượng sản phẩm(không bắt buộc nếu đơn hàng có đính kèm sản phẩm) |
shipments.*.total_weight | integer | Tổng khối lượng đơn hàng(không bắt buộc nếu đơn hàng có đính kèm sản phẩm) |
shipments.*.items | array | Mảng sản phẩm đính kèm(Bắt buộc nếu đơn hàng có đính kèm sản phẩm) |
shipments.*.items.*.product_sku | string | Mã sản phẩm |
shipments.*.items.*.quantity | string | Số lượng sản phẩm |
Last updated